Tên tiếng anh của bạn – Aroma

Sau đây, bạn có thể tìm hiểu các thông tin cần biết về Tên tiếng anh của bạn la gì đã được chúng tôi biên soạn
Đăỵ tên tiếng Anh theo bảng chữ cái
A
Aaron: sự giác ngộ.
Abel: hơi thở
Abner: cội nguồn ánh sáng.
Abraham: người được tôn kính.
Adley: duy nhất.
Aedan, Aiden: đứa con được sinh ra từ lửa, tên con mang ý nghĩa mạnh bạo, quyết liệt.
Alan, allan: đứa trẻ xinh trai.
Alstair: hậu duệ.
Albert: Ánh sáng.
Albion: sự công bằng.
Alton: đứa trẻ đến từ thị trấn cũ
Ambrose: sự bất diệt.
Amery : sự siêng năng.
Andrew: sự nam tính
Angus: sự mạnh mẽ
Anthony: con là vô giá
Austin: hữu ích.
Axel: sự hòa bình.
B
Baldwin: người bạn chân chính.
Barnaby: nhà tiên tri
Baron: quý tộc.
Barrett: chú gấu nhỏ.
Basil: ông vua.
Benedict: sự may mắn
Benjami: người trợ thủ đắc lực, cánh tay phải.
Bert: sáng lạn.
Bond: người nông dân.
Boris: chiến binh.
Braden : đứa trẻ đến từ thung lũng.
Brent: đứa trẻ đến từ đồi núi.
C
Cachet: mong muốn.
Chloe: nữ thần biểu tượng cho sự sinh sôi trong thần thoại Hy Lạp.
Claire: cô gái thời thượng ( về thời trang, cách ăn mặc).
Caroline: sự sang trọng, quý phái.
Cabal: chú cún con.
Cacanisius: con trai của thần Nis.
Cace, Cacey: sự mạnh mẽ.
Cachamwri: Linh mục.
Cache: Người hòa giải
Cadabyr: chiến binh quyết đoán.
Caddaric: người lãnh đạo.
Caelam: thiên đường.
Cael: mảnh khảnh.
Caelan: chiến binh hùng mạnh.
Caflice: sự dũng cảm
Caffar: sự bảo đảm.
D
Dacia: sự tỏa sáng.
Dae: sự hồi sinh
Tham khảo thêm: Powerpoint là gì? Những thông tin mà bạn nên biết về Microsoft
Daffodil: tên một loài hoa.
Dagmar: vinh quang
Dagny: tháng ngày êm đềm.
Dahnay: bình an.
Dai: tuyệt vời
Daila: xinh đẹp.
Daisy: hoa Daisy.
Daiya: một món quà.
Dakota: người bạn chân thành.
Dale: thị trấn gần thung lũng.
Dalit: nguồn nước trong sạch.
Dalya: cây xanh.
Dama, Damaris: nhẹ nhàng, lịch thiệp.
Damica: thân thiện.
Dana: ngày tươi sáng.
Danica: ngôi sao buổi sớm.
Danna: Chúa luôn công bằng.
Daralis: được yêu thương.
Darby: tự do.
Darcy: mái tóc tối màu.
Daria, Darien: sự giàu có.
Darice: nữ hoàng.
Darielle: cô ấy là món quà.
Darla, Darlene: người yêu dấu bé nhỏ.
Daron: điều tuyệt vời.
Daru: cây thông nhỏ.
Dasha: món quà của chúa.
E
Ea: tỏa sáng, nổi tiếng.
Eamon: giàu có.
Ean: hòa nhã.
Earnest: sự chân thành.
Ebner: nguồn cội ánh sáng.
Ebrulf: ngọn gió.
Ecceline: mang ý nghĩa rất giống cha của mình.
Ed: thành công, hạnh phúc
Edan: ngọn lửa.
Eden: sự làm ơn.
Edmund: người bảo hộ.
Edred: giàu có, hạnh phúc.
Edrei: người lãnh đạo mạnh mẽ.
G
Gabe: sức mạnh của chúa
Gad: sự may mắn.
Gadiel: Chúa là cơ hội của tôi.
Gaia: Trái đất.
Gaius: đứa trẻ bé bỏng.
Gale: hạnh phúc.
Galeran: khỏe mạnh.
Galeus: con thằn lằn nhỏ.
Galileo: chú chim nhỏ.
Ganan: phương đông.
Gandhi: điều tuyệt vời.
Tham khảo thêm: Khái niệm về livestream và những điều bạn cần nên biết
Ganya: thông mình.
I
Iamar: mặt trăng.
Ibernia: đứa trẻ đến từ Ireland.
Ida: năng động.
Idalis: niềm hạnh phúc.
Idelisa: xinh đẹp.
K
Kai: đứa trẻ đến từ biển.
Kay: tình yêu, hạnh phúc
Ken: đẹp trai.
Ker: căn nhà.
Key: sự bảo vệ.
Kou: sự bình yên.
L
La: nắng đẹp.
Labibi: quý cô.
Laciana: xinh đẹp.
Lachandra: mặt trăng.
Lacrecia: giàu có.
M
Maau: bài thơ.
Mac: cậu con trai nhỏ.
Macalla: trăng tròn.
Maddock: cơ hội.
Madoc: may mắn.
N
Naarah: quà tặng từ trái tim
Nada: hi vọng.
Nadalia: ngọn lửa.
Naia: chú cá heo.
Nailah: sự thành công.
Najma: ngôi sao sáng.
O
Odakota: thân thiện.
Odom: cây sồi nhỏ.
Odwin: giàu có.
Ofa: tình yêu.
Ohitekah: sự dũng cảm.
Ohiyesa: người chiến thắng.
P
Pakile: hoàng gia.
Pallano: mặt trăng mới.
Panagari: tâm hồn đẹp.
Pappa: trái đất.
Panas: sự bất diệt.
Q
Quadira: quyền lực
Qamra: mặt trăng.
Qiana: sự nhẹ nhàng
Qitarah: mảnh mai.
Quella: sự yên lặng.
R
Tham khảo thêm: Áp dụng pháp luật là gì? Khác sử dụng pháp luật ra sao? – Hieuluat
Raanan: sự tươi mới.
Rabbi: bậc thầy.
Raby: tỏa sáng, nổi tiếng.
Race: sự đua tranh.
Raamah: sấm sét.
S
Saad: sự may mắn.
Saarik: chú chim nhỏ
Sadaqah: sự thành thật.
Saber: thanh kiếm.
Sabiti: cô bé được sinh vào ngày chủ nhật.
T
Ta: điều tuyệt vời.
Taamiti: lòng dũng cảm
Taaveti: được yêu thương.
Tab: mùa xuân
Tade: sự mạnh mẽ.
U
Uaat: người lãnh đạo trong quân đội.
Ubald: tâm hồn bình yên.
Uberto: thông minh, sáng lạn.
Ucal: quyền lực.
Uggieri: sự thánh thiện.
V
Valatine: quyền lực, sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm, sức khỏe.
Valdemar: sự nổi tiếng, quyền lực.
Vali: bức họa.
Varil: nước.
Vidal: cuộc sống tươi đẹp.
W
Waarrar: dòng sông.
Wai: nước.
Waldo: thước đo, tiêu chuẩn.
Walerian: sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm.
Wallah: mưa.
X
Xanthippus: con ngựa với màu sắc tươi sáng.
Xayvion: căn nhà mới.
Xanto: mái tóc vàng.
Xeven: sự sống.
Xing-Fu: hạnh phúc.
Y
Yaar: cánh rừng.
Yahbini: ngôi sao.
Yajna: sự hi sinh.
Yamin: hữu ích.
Yakez: thiên đường.
Z
Zabad: món quà
Zahur: bông hoa.
Zaki: thông minh.
Zalman: bình yên.
Zamir: bài hát.