Cách sử dụng đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh (Intensive … – Monkey
Bạn đọc có thể tham khảo những thông tin hữu ích về Intensive là gì được biên soạn kỹ lưỡng bởi đội ngũ chúng tôi
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh là gì
Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc một đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có ý nghĩa là “chính người đó/ vật đó”
Tham khảo thêm: Web browser là gì? Những trình duyệt web phổ biến nhất hiện nay
Ví dụ:
-
My sister herself designed all these clothes (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này
-
I spoke to the president himself (Tôi đã nói chuyện với chính ngài chủ tịch)
-
The film itself wasn’t very good but I like the music. (Bản thân bộ phim thì không hay lắm, nhưng tôi thích phần nhạc trong phim)
Những đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh cần nhớ
Vị trí các đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh
Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.
Tham khảo thêm: Web browser là gì? Những trình duyệt web phổ biến nhất hiện nay
Ví dụ:
I saw him to do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó [ = I myself saw him to do it]
BY + ONESELF = ALONE, WITHOUT HELP
By myself/ yourself/ himself,…. Có nghĩa ‘’một mình’’ (alone) hoặc ‘không có ai giúp đỡ’ (without help)
Tham khảo thêm: Web browser là gì? Những trình duyệt web phổ biến nhất hiện nay
Ví dụ:
He likes living by himself. (Ông ta thích sống một mình)
Do you need help? – No, thanks. I can do it by myse (Bạn có cần giúp không? – Không, cảm ơn. Tôi có thể làm một mình.) [= I can do it without help]
Phân biệt đại từ nhấn mạnh với đại từ phản thân
Về hình thức đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân là không có gì khác nhau, tuy nhiên cần phân biệt rõ hai chức năng khác nhau của 2 loại đại từ này.
Một số bài tập đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án đúng trong mỗi câu dưới đây
1. We built a garden shed by ______________.
- Myself
- Ourselves
- Themselves
- Himself
2. Jordan made _____________ a sandwich, complete with pickles.
- Ourselves
- Yourself
- Himself
- Themselves
3. I’m a little nervous about walking by _____________ after dark.
- Myself
- Ourselves
- Themselves
- Herself
4. The twins are growing up fast; they’re already walking by _____________.
- Myself
- Ourselves
- Himself
- Themselves
5. Jennifer sewed her dress ____________.
- Myself
- Himself
- Ourselves
- Herself
Đáp án:
Tham khảo thêm: Bảo hiểm là gì? Các thuật ngữ cơ bản nhất trong bảo hiểm bạn nên
1. B
2. C
3. A
4. D
5. D
Bài 2: Gạch chân đại từ phản thân và khoanh tròn những đại từ nhấn mạnh trong mỗi câu dưới đây
1. The puppy scared itself by watching its shadow.
2. You yourselves can lead the singing tonight.
3. He bought himself a computer at the garage sale.
4. I myself forgot to bring the luggage.
Tham khảo thêm: Nguyên nhân gây nổi mề đay và cách phòng ngừa hiệu quả
5. They voted for the unknown candidate themselves.
6. You let yourself eat too much chocolate.
7. Bonita composed the music playing in the background herself.
8. We will learn the new dance ourselves.
9. Did you yourself advance in the standings after the first round of play?
10. They allowed themselves plenty of time to reach the arena.
11. He himself assured us it would not rain on our picnic.
12. The train itself seemed to stop suddenly.
13. We promised ourselves we would see that movie Friday night.
14. You have visited Virginia many times yourself.
Kết luận Bài viết trên đã giúp chúng ta hiểu rõ đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh là gì và cách dùng như thế nào. Monkey hy vọng bạn đã phân biệt rõ được sự khác nhau giữa đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này !